房价
fáng*jià
-giá nhàThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
房
Bộ: 户 (nhà)
8 nét
价
Bộ: 亻 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 房: Bên trái là bộ '户' chỉ ý nghĩa liên quan đến nhà cửa, bên phải là '方' mang ý nghĩa như một phần của ngôi nhà.
- 价: Bên trái là bộ '亻' (người), bên phải là '介', gợi ý sự định giá, liên quan đến con người.
→ 房价: Giá của ngôi nhà.
Từ ghép thông dụng
房间
/fángjiān/ - phòng
房屋
/fángwū/ - nhà cửa
价格
/jiàgé/ - giá cả