户外
hù*wài
-ngoài trờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
户
Bộ: 户 (cửa)
4 nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '户' có nghĩa là 'cửa', tượng trưng cho một lối đi hoặc một không gian mở từ trong nhà ra ngoài.
- Chữ '外' có bộ '夕', mang ý nghĩa liên quan đến thời gian hoặc không gian bên ngoài nhà, kết hợp với bộ '卜' tạo thành ý nghĩa tổng quát là 'bên ngoài'.
→ '户外' có nghĩa là 'ngoài trời', ám chỉ không gian bên ngoài ngôi nhà, nơi không bị giới hạn bởi bốn bức tường.
Từ ghép thông dụng
户外活动
/hùwài huódòng/ - hoạt động ngoài trời
户外广告
/hùwài guǎnggào/ - quảng cáo ngoài trời
户外运动
/hùwài yùndòng/ - thể thao ngoài trời