截然不同
jié*rán bù tóng
-hoàn toàn khác biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
截
Bộ: 戈 (cái giáo)
14 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
同
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 截: Chữ 截 có bộ 戈 (cái giáo) thể hiện sự cắt, chặn đứng một cái gì đó.
- 然: Chữ 然 có bộ 灬 (lửa) thường dùng để chỉ trạng thái hoặc cách thức rõ ràng.
- 不: Chữ 不 nghĩa là không, phủ định, rất đơn giản và dễ nhớ.
- 同: Chữ 同 có bộ khẩu (口) chỉ sự giống nhau, đồng nhất, có cùng một nơi.
→ Cụm từ 截然不同 được hiểu là 'hoàn toàn khác biệt' theo cách rất rõ ràng, không giống nhau chút nào.
Từ ghép thông dụng
截然不同
/jiérán bùtóng/ - hoàn toàn khác biệt
截断
/jiéduàn/ - cắt đứt, chặn lại
显然
/xiǎnrán/ - rõ ràng