XieHanzi Logo

战胜

zhàn*shèng
-chinh phục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái giáo)

9 nét

Bộ: (trăng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '战' có bộ '戈' chỉ vũ khí, thể hiện ý nghĩa chiến đấu hay xung đột.
  • Chữ '胜' có bộ '月', thường liên quan đến thể chất hoặc sự thịnh vượng. Trong trường hợp này, nó biểu thị sự vượt trội qua chiến đấu.

Chiến thắng, vượt qua trong một cuộc xung đột hoặc cạnh tranh.

Từ ghép thông dụng

战斗

/zhàndòu/ - chiến đấu

战争

/zhànzhēng/ - chiến tranh

胜利

/shènglì/ - thắng lợi