战略
zhàn*lüè
-chiến lược; chiến lượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
战
Bộ: 戈 (cây qua)
9 nét
略
Bộ: 田 (ruộng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 战: bao gồm bộ 戈 (cây qua) và bộ 単 (đơn độc) biểu thị sự chiến đấu hay xung đột.
- 略: gồm bộ 田 (ruộng) và bộ 各 (các) biểu thị sự hoạch định, chiếm đoạt hoặc chiến lược.
→ Chiến lược (战略) biểu thị kế hoạch hoặc phương pháp để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Từ ghép thông dụng
战略
/zhànlüè/ - chiến lược
战略性
/zhànlüèxìng/ - tính chiến lược
战略家
/zhànlüèjiā/ - nhà chiến lược