战术
zhàn*shù
-chiến thuậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
战
Bộ: 戈 (cái kích)
9 nét
术
Bộ: 木 (cây)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '战' gồm bộ '戈' (cái kích) và bộ '单' (đơn độc), thể hiện ý nghĩa về chiến đấu.
- Chữ '术' gồm bộ '木' (cây) và phần còn lại chỉ cách thức, kỹ thuật.
→ Tổng thể '战术' có nghĩa là phương pháp hoặc kỹ thuật chiến đấu trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
战斗
/zhàn dòu/ - chiến đấu
战争
/zhàn zhēng/ - chiến tranh
战役
/zhàn yì/ - trận chiến