XieHanzi Logo

战士

zhàn*shì
-chiến binh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây kích)

13 nét

Bộ: (học giả)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 战: Ký tự này có bộ 戈, biểu thị ý nghĩa liên quan đến vũ khí và chiến tranh.
  • 士: Ký tự này biểu thị người lính hoặc học giả, chỉ người có vị trí cao hoặc chuyên môn.

战士: Từ này chỉ người lính, chiến binh.

Từ ghép thông dụng

战斗

/zhàn dòu/ - chiến đấu

战争

/zhàn zhēng/ - chiến tranh

战绩

/zhàn jì/ - thành tích chiến đấu