戒
jiè
-từ bỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
戒
Bộ: 戈 (cái mác, cây giáo)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '戒' bao gồm bộ '戈' và các nét phụ diễn tả ý nghĩa cảnh giác hoặc phòng thủ.
- Phần trên của chữ giống như một người đang cầm vũ khí chuẩn bị sẵn sàng.
→ Chữ '戒' mang ý nghĩa về sự cẩn trọng hoặc cảnh giác.
Từ ghép thông dụng
戒指
/jièzhǐ/ - nhẫn
戒烟
/jièyān/ - bỏ thuốc lá
戒律
/jièlǜ/ - giới luật, quy tắc