我
wǒ
-tôiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
我
Bộ: 戈 (cái kích)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 我 bao gồm bộ '戈' (cái kích) và một phần khác giống như chữ '手' (tay). Điều này gợi lên hình ảnh một người cầm cái kích bằng tay.
- Hàm ý của chữ này là sự sở hữu hoặc tự thân, biểu hiện qua hành động sử dụng tay và vũ khí.
→ Chữ 我 có nghĩa là 'tôi' hoặc 'mình', chỉ người nói.
Từ ghép thông dụng
我们
/wǒmen/ - chúng tôi
我的
/wǒde/ - của tôi
我爱你
/wǒ ài nǐ/ - tôi yêu bạn