成问题
chéng wèn*tí
-có vấn đềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
成
Bộ: 戈 (cái mác, cái giáo)
6 nét
问
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
题
Bộ: 页 (trang giấy)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 成: Kết hợp giữa 戈 (cái mác) và chữ 工, thể hiện ý nghĩa hoàn thành một công việc hoặc đạt được một kết quả.
- 问: Kết hợp giữa 口 (miệng) và 门 (cửa), thể hiện hành động đặt câu hỏi hoặc tìm hiểu thông qua lời nói.
- 题: Bao gồm 页 (trang giấy) và 是, thể hiện nội dung hoặc vấn đề được trình bày hoặc đặt ra.
→ 成问题: Gợi ý một vấn đề hoặc câu hỏi đã được hình thành hoặc phát sinh.
Từ ghép thông dụng
成功
/chénggōng/ - thành công
问题
/wèntí/ - vấn đề, câu hỏi
题目
/tímù/ - đề mục, chủ đề