XieHanzi Logo

成群结队

chéng*qún jié*duì
-tụ tập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây kích)

6 nét

Bộ: (con dê)

13 nét

Bộ: (sợi tơ)

12 nét

Bộ: (đống đất)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 成: Bộ '戈' chỉ ý nghĩa về chiến tranh và sự hoàn thành.
  • 群: Bộ '羊' kết hợp với âm thanh của '君', gợi ý về một nhóm vật nuôi.
  • 结: Bộ '纟' thể hiện sự liên kết, buộc lại.
  • 队: Bộ '阝' liên quan đến nơi tập trung, bãi đất.

Cụm từ '成群结队' chỉ sự tập hợp thành nhóm, đoàn kết lại thành một đội ngũ.

Từ ghép thông dụng

成人

/chéng rén/ - người trưởng thành

群体

/qún tǐ/ - quần thể, nhóm

结婚

/jié hūn/ - kết hôn

队伍

/duì wǔ/ - đội ngũ