成绩
chéng*jì
-thành tíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
成
Bộ: 戈 (cái mác, vũ khí)
6 nét
绩
Bộ: 纟 (sợi tơ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 成 có nghĩa là hoàn thành, đạt được, thể hiện sự hoàn tất thông qua biểu tượng của một vũ khí (戈) được sử dụng thành thạo.
- 绩 có bộ tơ (纟), thường liên quan đến việc sản xuất, chế tác, kết quả của sự làm việc chăm chỉ, như việc dệt lụa.
→ 成绩 có nghĩa là kết quả hoặc thành tích, thể hiện sự hoàn thành và kết quả của một quá trình nỗ lực.
Từ ghép thông dụng
成绩单
/chéng jì dān/ - bảng điểm
好成绩
/hǎo chéng jì/ - thành tích tốt
学业成绩
/xué yè chéng jì/ - thành tích học tập