XieHanzi Logo

成立

chéng*lì
-thành lập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái mác)

6 nét

Bộ: (đứng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 成: Kết hợp giữa '戈' (cái mác) và phần còn lại, tạo thành ý nghĩa của sự hoàn thành, đạt được.
  • 立: Hình ảnh một người đứng thẳng, thể hiện sự đứng vững hoặc thiết lập.

成立: Ý chỉ việc thiết lập hoặc đạt được một cái gì đó một cách vững chắc.

Từ ghép thông dụng

成立

/chénglì/ - thành lập

成功

/chénggōng/ - thành công

成立公司

/chénglì gōngsī/ - thành lập công ty