XieHanzi Logo

成果

chéng*guǒ
-thành quả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (qua (vũ khí cổ))

6 nét

Bộ: (cây)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '成' có bộ '戈', nghĩa là qua, chỉ hành động, hoàn thành.
  • Chữ '果' có bộ '木', nghĩa là cây, liên quan đến trái cây, kết quả.

Thành quả: Kết quả đạt được sau quá trình nỗ lực.

Từ ghép thông dụng

成功

/chénggōng/ - thành công

成就

/chéngjiù/ - thành tựu

成分

/chéngfèn/ - thành phần