XieHanzi Logo

成本

chéng*běn
-chi phí ban đầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mác, giáo)

6 nét

Bộ: (cây, gỗ)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 成: Kết hợp giữa bộ '戈' (mác, giáo) và các nét khác thể hiện sự hoàn thành hoặc thành tựu.
  • 本: Gồm bộ '木' (cây, gỗ) và một nét ngang dưới, biểu thị cội nguồn hay cơ bản của một thứ gì đó.

成本: Chi phí hoặc giá thành cơ bản, những thứ cần thiết và đã được hoàn thành trong quá trình sản xuất hoặc hoạt động.

Từ ghép thông dụng

成本

/chéngběn/ - giá thành, chi phí

成就

/chéngjiù/ - thành tựu

成本价

/chéngběnjià/ - giá vốn