XieHanzi Logo

成效

chéng*xiào
-hiệu quả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (giáo mác)

6 nét

Bộ: (đánh khẽ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 成: Kết hợp giữa bộ '戈' (giáo mác) thể hiện chiến đấu, và các nét khác mang nghĩa hoàn thành hay đạt được.
  • 效: Gồm bộ '攵' (đánh khẽ) và phần còn lại chỉ sự tác động, mang nghĩa hiệu quả, tác dụng.

成效: Kết quả đạt được sau một quá trình, thể hiện hiệu quả hoặc tác dụng của việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

有效

/yǒu xiào/ - có hiệu quả

成绩

/chéng jì/ - thành tích

效果

/xiào guǒ/ - hiệu quả