成就
chéng*jiù
-thành tựuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
成
Bộ: 戈 (cái mác)
6 nét
就
Bộ: 尢 (chân què)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '成' có bộ '戈' (cái mác) và mang ý nghĩa của sự hoàn thành, đạt được thông qua hành động.
- Chữ '就' có bộ '尢' (chân què) và thể hiện ý nghĩa tiếp cận, đạt được hay hoàn thành điều gì đó.
→ Từ '成就' thể hiện ý nghĩa của việc hoàn thành, đạt được thành tựu hay thành công.
Từ ghép thông dụng
成就感
/chéngjiùgǎn/ - cảm giác thành tựu
成就奖
/chéngjiùjiǎng/ - giải thưởng thành tựu
成功成就
/chénggōng chéngjiù/ - thành công và thành tựu