成分
chéng*fèn
-thành phầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
成
Bộ: 戈 (cái mác, vũ khí)
6 nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '成' có bộ戈 nghĩa là cái mác, vũ khí, tượng trưng cho sự hoàn thành hoặc chinh phục.
- '分' bao gồm bộ刀 nghĩa là dao, kết hợp với phần còn lại để diễn tả sự chia tách hoặc phân chia.
→ 成分 nghĩa là thành phần, những phần đã hoàn thành hoặc đã được chia tách ra.
Từ ghép thông dụng
成分
/chéng fèn/ - thành phần
构成
/gòu chéng/ - cấu thành
完成
/wán chéng/ - hoàn thành