XieHanzi Logo

懒得

lǎn*de
-lười biếng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

16 nét

Bộ: (bước đi)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 懒: Ký tự này có bộ tâm (忄) chỉ về tâm trạng, kết hợp với các phần khác để tạo nên ý nghĩa của sự lười biếng.
  • 得: Ký tự này có bộ bước đi (彳), kết hợp với phần khác để biểu đạt ý nghĩa của việc đạt được hay nhận được.

懒得: Diễn tả trạng thái không có động lực hay không muốn làm gì.

Từ ghép thông dụng

懒惰

/lǎn duò/ - lười biếng

懒洋洋

/lǎn yáng yáng/ - uể oải

得意

/dé yì/ - đắc ý