XieHanzi Logo

慢车

màn*chē
-tàu chậm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

14 nét

Bộ: (xe)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '慢' có bộ '心' (tâm) kết hợp với phần '曼' biểu thị sự liên quan đến tâm lý hoặc cảm xúc, ám chỉ trạng thái chậm rãi, thong thả.
  • Chữ '车' đơn giản là hình ảnh của một chiếc xe, biểu thị ý nghĩa phương tiện di chuyển.

慢车 có nghĩa là 'xe chậm', chỉ các loại phương tiện di chuyển với tốc độ chậm.

Từ ghép thông dụng

慢走

/màn zǒu/ - đi chậm

慢性

/màn xìng/ - mãn tính

火车

/huǒ chē/ - tàu hỏa