慢慢来
màn*màn lái
-từ từ thôiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
慢
Bộ: 忄 (tâm)
14 nét
慢
Bộ: 忄 (tâm)
14 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 慢 (màn) có bộ tâm 忄, thể hiện ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, trạng thái. Phần còn lại là chữ 曼 (màn), thể hiện sự phức tạp, chậm chạp.
- Chữ 来 (lái) có bộ 木 (mù), biểu thị sự đến gần, tới nơi. Bộ này cũng liên quan đến hình ảnh cây cối, thể hiện sự phát triển, tiến tới.
→ 慢慢来 có nghĩa là hãy chậm rãi, không cần vội vã.
Từ ghép thông dụng
慢慢
/màn màn/ - từ từ
慢车
/màn chē/ - xe chậm
慢性
/màn xìng/ - mãn tính