慌
huāng
-bối rốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
慌
Bộ: 忄 (tâm)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '忄' (tâm) chỉ về cảm xúc, tâm trạng.
- Phần '荒' chỉ sự hoang mang, lạc lối, kết hợp với bộ '忄' tạo cảm giác tâm trạng hoảng loạn.
→ Hoảng sợ, lo lắng trong lòng.
Từ ghép thông dụng
慌忙
/huāng máng/ - vội vàng, hấp tấp
惊慌
/jīng huāng/ - hoảng sợ, hoảng hốt
慌张
/huāng zhāng/ - lúng túng, bối rối