慈祥
cí*xiáng
-hiền từThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
慈
Bộ: 心 (trái tim, tâm)
13 nét
祥
Bộ: 礻 (thần, tôn giáo)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '慈' có bộ '心', biểu thị sự liên quan đến cảm xúc, tình cảm. Phần trên là chữ '兹', thể hiện sự lặp lại, thường liên quan đến từ bi và tình yêu.
- Chữ '祥' có bộ '礻', liên quan đến những điều linh thiêng, may mắn. Phần còn lại '羊' biểu thị sự ôn hòa, tốt lành.
→ Từ '慈祥' mang ý nghĩa tốt đẹp về sự từ bi, nhân hậu và ôn hòa.
Từ ghép thông dụng
慈爱
/cí'ài/ - tình yêu thương
慈悲
/cíbēi/ - từ bi, nhân từ
祥和
/xiánghé/ - hòa thuận, yên bình