愿望
yuàn*wàng
-mong muốnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
愿
Bộ: 心 (tâm)
14 nét
望
Bộ: 月 (trăng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 愿: Kết hợp giữa bộ '原' (nguyên) và '心' (tâm). '原' có nghĩa là nguyên bản, gốc rễ, kết hợp với '心' biểu thị mong ước xuất phát từ tận đáy lòng.
- 望: Bao gồm '月' (trăng) và '亡' (mất) cùng với '王' (vua). Hình ảnh người đang ngắm nhìn lên trời để tìm kiếm điều gì đó xa xôi.
→ 愿望: Mong ước hoặc mong muốn từ sâu thẳm trong tâm hồn, điều mà ai đó hy vọng đạt được.
Từ ghép thông dụng
愿望
/yuànwàng/ - ước muốn, mong ước
心愿
/xīnyuàn/ - tâm nguyện
愿意
/yuànyì/ - sẵn lòng, đồng ý