愿
yuàn
-ước, nguyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
愿
Bộ: 心 (trái tim)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '愿' bao gồm bộ '心' (trái tim) và phần bên trên '原' (nguyên), biểu thị ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, mong muốn từ trong tâm.
→ Chữ '愿' có nghĩa là mong muốn, ước nguyện từ trái tim.
Từ ghép thông dụng
愿望
/yuànwàng/ - ước nguyện, mong muốn
愿意
/yuànyì/ - đồng ý, sẵn lòng
许愿
/xǔyuàn/ - cầu nguyện, hứa nguyện