感兴趣
gǎn*xìng*qù
-quan tâm đếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
感
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
兴
Bộ: 八 (số tám)
6 nét
趣
Bộ: 走 (đi)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 感: Kết hợp giữa '咸' (có nghĩa là mặn) và '心' (trái tim) để chỉ cảm giác.
- 兴: Bao gồm '八' (số tám) và '同' (giống nhau), thể hiện sự bắt đầu hoặc nổi lên.
- 趣: Phối hợp giữa '走' (đi) và '取' (lấy), biểu hiện sự hướng tới điều gì đó thú vị.
→ 感兴趣: Quan tâm hay có cảm giác hứng thú với điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
兴趣
/xìngqù/ - sở thích
感情
/gǎnqíng/ - tình cảm
兴奋
/xīngfèn/ - phấn khích