XieHanzi Logo

愚昧

yú*mèi
-ngu muội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim, tâm hồn)

13 nét

Bộ: (mặt trời)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 愚: Bao gồm bộ '心' (trái tim) và phần âm '禺'. Ý chỉ sự ngu dốt thường liên quan đến tâm trí.
  • 昧: Bao gồm bộ '日' (mặt trời) và phần âm '未'. Chỉ sự tối tăm, không sáng rõ như mặt trời bị che khuất.

愚昧: Chỉ sự ngu dốt, thiếu hiểu biết và tối tăm về mặt trí tuệ.

Từ ghép thông dụng

愚昧

/yúmèi/ - ngu dốt

愚人

/yúrén/ - người ngu dốt

无知愚昧

/wúzhī yúmèi/ - vô tri ngu dốt