XieHanzi Logo

意外

yì*wài
-bất ngờ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

13 nét

Bộ: (tịch)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 意 (ý): Gồm bộ tâm (心) chỉ cảm xúc và bộ âm thanh (音) chỉ ý nghĩa liên quan đến tâm trí.
  • 外 (ngoại): Gồm bộ tịch (夕) chỉ buổi tối, và bộ toát (卜) chỉ sự phán đoán, liên quan đến bên ngoài.

意外 có nghĩa là bất ngờ, không mong đợi.

Từ ghép thông dụng

意外

/yìwài/ - bất ngờ, không mong đợi

意外事故

/yìwài shìgù/ - tai nạn bất ngờ

意外怀孕

/yìwài huáiyùn/ - mang thai ngoài ý muốn