XieHanzi Logo

意图

yì*tú
-ý định

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tim, tâm)

13 nét

Bộ: (vây quanh)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 意: Kết hợp từ '音' (âm thanh) và '心' (tâm), gợi ý đến suy nghĩ trong tâm trí.
  • 图: Bao gồm '囗' (vây quanh) và '冬' (đông), gợi ý đến việc vạch ra kế hoạch hoặc hình ảnh trong một không gian.

意图: Ý định, kế hoạch trong tâm trí.

Từ ghép thông dụng

意义

/yì yì/ - ý nghĩa

意愿

/yì yuàn/ - nguyện vọng

图书

/tú shū/ - sách, thư viện