意义
yì*yì
-ý nghĩaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
意
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
义
Bộ: 丶 (chấm)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 意: Kết hợp giữa '音' (âm thanh) và '心' (tâm trí), biểu thị ý nghĩ hay cảm xúc trong tâm trí.
- 义: Gồm '丶' và '羊', biểu thị ý nghĩa của điều gì đó đúng đắn hay công bằng.
→ Ý nghĩa của '意义' là biểu hiện của điều gì đó có giá trị hay quan trọng trong tâm trí.
Từ ghép thông dụng
意义
/yìyì/ - ý nghĩa
意义深远
/yìyì shēnyuǎn/ - ý nghĩa sâu xa
有意义
/yǒu yìyì/ - có ý nghĩa