愈演愈烈
yù*yǎn yù*liè
-ngày càng dữ dộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
愈
Bộ: 心 (trái tim, tấm lòng)
13 nét
演
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
愈
Bộ: 心 (trái tim, tấm lòng)
13 nét
烈
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 愈: Bộ '心' chỉ cảm xúc, nội tâm, thể hiện sự hồi phục về tinh thần.
- 演: Bộ '氵' liên quan đến nước, thường chỉ các hoạt động như diễn xuất, biểu diễn.
- 烈: Bộ '灬' liên quan đến lửa, thể hiện sự mãnh liệt, mạnh mẽ.
→ Cụm từ '愈演愈烈' diễn tả tình huống càng ngày càng trở nên nghiêm trọng, mãnh liệt hơn.
Từ ghép thông dụng
愈合
/yù hé/ - lành lại, hồi phục
演出
/yǎn chū/ - biểu diễn, trình diễn
强烈
/qiáng liè/ - mạnh mẽ, mãnh liệt