愈来愈
yù*lái*yù
-ngày càngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
愈
Bộ: 心 (trái tim, tâm)
13 nét
来
Bộ: 木 (cây, gỗ)
7 nét
愈
Bộ: 心 (trái tim, tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 愈: Ký tự này bao gồm bộ 'tâm' (心) ở dưới, biểu thị ý nghĩa liên quan đến tâm hồn hoặc tinh thần. Phía trên là phần chữ biểu đạt ý cải thiện, tốt hơn.
- 来: Bao gồm bộ 'mộc' (木), biểu thị ý nghĩa liên quan đến cây hoặc gỗ. Cấu trúc bên trên thường thể hiện sự chuyển động hoặc hướng tới.
- 愈: (Tương tự như trên) Ký tự này bao gồm bộ 'tâm' (心) ở dưới, biểu thị ý nghĩa liên quan đến tâm hồn hoặc tinh thần. Phía trên là phần chữ biểu đạt ý cải thiện, tốt hơn.
→ Cụm từ '愈来愈' biểu thị mức độ tăng lên hoặc cải thiện dần dần.
Từ ghép thông dụng
愈合
/yù hé/ - lành lại, hồi phục
越来越
/yuè lái yuè/ - càng ngày càng
愈发
/yù fā/ - càng, càng thêm