XieHanzi Logo

chóu
-nhớ nhung, lo lắng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '愁' bao gồm bộ '心' (tâm) ở dưới, biểu thị cảm xúc, và phần trên '秋' (thu), gợi ý đến mùa thu, thời điểm mà thường khiến người ta cảm thấy buồn bã, lo âu.

Chữ '愁' có nghĩa là lo âu, buồn phiền.

Từ ghép thông dụng

愁苦

/chóu kǔ/ - u sầu, đau khổ

愁眉

/chóu méi/ - lông mày nhíu lại, biểu hiện lo lắng

愁思

/chóu sī/ - suy nghĩ lo lắng