XieHanzi Logo

惹祸

rě*huò
-gây rắc rối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

12 nét

Bộ: (thị)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '惹' có bộ '心' (tâm) thể hiện sự liên quan đến cảm xúc hay tâm tư.
  • Chữ '祸' có bộ '礻' (thị) thường liên quan đến những điều linh thiêng hoặc tôn giáo, nhưng trong trường hợp này, nó thể hiện ý nghĩa tiêu cực.

'惹祸' có nghĩa là gây rắc rối hoặc gặp tai họa.

Từ ghép thông dụng

惹事

/rě shì/ - gây rắc rối

惹麻烦

/rě má fan/ - gây phiền phức

惹人

/rě rén/ - thu hút người khác