XieHanzi Logo

惩罚

chéng*fá
-trừng phạt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm, trái tim)

12 nét

Bộ: (lưới)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 惩: Kết hợp giữa bộ '心' (tâm, trái tim) và phần còn lại có nghĩa là hành động, biểu thị việc trừng phạt liên quan đến tâm trí.
  • 罚: Kết hợp giữa bộ '罒' (lưới) và phần còn lại biểu thị việc phạt như giăng lưới bắt.

Ý nghĩa tổng thể là hành động trừng phạt, xử phạt.

Từ ghép thông dụng

惩罚

/chéngfá/ - trừng phạt

惩戒

/chéngjiè/ - răn đe, cảnh cáo

处罚

/chǔfá/ - xử phạt