惨重
cǎn*zhòng
-thảm khốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
惨
Bộ: 忄 (tâm, trái tim)
11 nét
重
Bộ: 里 (dặm, làng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '惨' bao gồm bộ '忄' biểu thị liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, và phần còn lại gợi ý đến một tình huống đau thương hoặc buồn bã.
- Chữ '重' với bộ '里' gợi ý về sự nặng nề, trọng lượng, hoặc mức độ nghiêm trọng.
→ Từ '惨重' thể hiện một tình huống hoặc thiệt hại nặng nề và nghiêm trọng.
Từ ghép thông dụng
惨重
/cǎnzhòng/ - nặng nề, nghiêm trọng
悲惨
/bēicǎn/ - bi thảm
惨痛
/cǎntòng/ - đau đớn, đau thương