惨白
cǎn*bái
-tái nhợtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
惨
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
白
Bộ: 白 (trắng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '惨' có bộ '忄' đại diện cho cảm xúc, và phần còn lại có nghĩa liên quan đến sự đau khổ, bi thảm.
- Chữ '白' là một chữ đơn giản, tượng hình cho màu sắc trắng.
→ '惨白' có nghĩa là trắng bệch, thường chỉ sắc mặt nhợt nhạt do sợ hãi hoặc bệnh tật.
Từ ghép thông dụng
惨白
/cǎn bái/ - trắng bệch
惨痛
/cǎn tòng/ - đau đớn, thương tâm
惨淡
/cǎn dàn/ - ảm đạm, u ám