惨
cǎn
-bi thảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
惨
Bộ: 忄 (tâm, trái tim)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '惨' bao gồm bộ '忄' (tâm) và phần còn lại là chữ '参' (tham gia).
- Bộ '忄' thể hiện sự liên quan đến cảm xúc, tình cảm.
- Chữ '参' có ý nghĩa là tham gia, nhưng trong chữ '惨', nó góp phần tạo nên nghĩa tiêu cực như đau khổ, thảm hại.
→ Chữ '惨' có nghĩa là bi thảm, thảm khốc, gợi lên cảm giác đau buồn hoặc mất mát.
Từ ghép thông dụng
悲惨
/bēicǎn/ - bi thảm
惨剧
/cǎnjù/ - bi kịch
惨痛
/cǎntòng/ - đau đớn, đau khổ