XieHanzi Logo

惊险

jīng*xiǎn
-hồi hộp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

11 nét

Bộ: (phụ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 惊: Ký tự này có bộ '忄' (tâm) biểu thị liên quan đến cảm xúc, và phần còn lại '京' biểu thị âm đọc và ý nghĩa liên quan đến sự giật mình.
  • 险: Ký tự này có bộ '阝' (phụ) chỉ nghĩa liên quan đến đồi núi hay địa hình, và phần còn lại '佥' chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến nguy hiểm.

惊险: Biểu thị tình huống hoặc cảm giác hồi hộp và nguy hiểm.

Từ ghép thông dụng

惊险片

/jīngxiǎnpiàn/ - phim hành động hồi hộp

惊险小说

/jīngxiǎn xiǎoshuō/ - tiểu thuyết hồi hộp

惊险刺激

/jīngxiǎn cìjī/ - kích thích hồi hộp