XieHanzi Logo

惊醒

jīng*xǐng
-tỉnh giấc đột ngột

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

11 nét

Bộ: (rượu)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 惊: Bộ '忄' (trái tim) kết hợp với '京' (kinh đô) tạo nên cảm giác đột ngột, bất ngờ.
  • 醒: Bộ '酉' (rượu) gợi ý đến sự tỉnh táo hoặc tỉnh dậy sau khi uống, kết hợp với '星' (ngôi sao) để biểu thị trạng thái tỉnh giấc.

惊醒: Tỉnh dậy một cách đột ngột hoặc bất ngờ.

Từ ghép thông dụng

惊讶

/jīngyà/ - ngạc nhiên, kinh ngạc

惊恐

/jīngkǒng/ - hoảng sợ

醒来

/xǐnglái/ - tỉnh dậy