惊讶
jīng*yà
-ngạc nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
惊
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
讶
Bộ: 讠 (ngôn)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 惊 gồm có bộ tâm (忄) và phần kinh (京), tượng trưng cho cảm xúc bị kích thích.
- 讶 gồm có bộ ngôn (讠) và phần hạ (牙), thể hiện sự bất ngờ trong lời nói.
→ 惊讶 mang ý nghĩa là ngạc nhiên, bất ngờ.
Từ ghép thông dụng
吃惊
/chī jīng/ - sửng sốt
惊人
/jīng rén/ - gây kinh ngạc
惊喜
/jīng xǐ/ - niềm vui bất ngờ