惊奇
jīng*qí
-kinh ngạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
惊
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
奇
Bộ: 大 (đại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '惊' có bộ '忄' (tâm) liên quan đến cảm xúc và phần bên phải là '京', biểu thị một sự việc lớn, bất ngờ.
- Chữ '奇' có bộ '大' (đại) biểu thị sự lớn lao, và phần trên '可' biểu thị sự có thể, khiến cho sự việc trở nên bất thường, đặc biệt.
→ Từ '惊奇' có nghĩa là sự kinh ngạc, bất ngờ.
Từ ghép thông dụng
惊奇
/jīngqí/ - kinh ngạc, bất ngờ
惊喜
/jīngxǐ/ - niềm vui bất ngờ
惊吓
/jīngxià/ - hoảng sợ