惊喜
jīng*xǐ
-ngạc nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
惊
Bộ: 忄 (tâm, trái tim)
11 nét
喜
Bộ: 口 (miệng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 惊: Chữ này có bộ tâm đứng (忄) biểu thị sự liên quan đến cảm xúc. Phần còn lại là chữ 京 (kinh, thành phố lớn) gợi ý ý nghĩa của sự kích thích hay ngạc nhiên.
- 喜: Chữ này có bộ khẩu (口) biểu thị sự liên quan đến miệng hay lời nói. Phần còn lại là chữ 壴 (trúc), thường liên quan đến âm nhạc hoặc lễ hội, thể hiện niềm vui.
→ 惊喜: Sự ngạc nhiên và vui mừng.
Từ ghép thông dụng
惊喜
/jīng xǐ/ - ngạc nhiên vui mừng
惊讶
/jīng yà/ - kinh ngạc
喜悦
/xǐ yuè/ - vui sướng