XieHanzi Logo

惊动

jīng*dòng
-làm phiền

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

11 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 惊: Bao gồm bộ '忄' (trái tim) và phần '京' gợi nhớ đến sự lo lắng hay ngạc nhiên từ trong tâm trí.
  • 动: Kết hợp bộ '云' (mây) phía trên. '力' (sức mạnh) phía dưới, thể hiện sự di chuyển, động lực.

惊动: Diễn tả sự bất ngờ làm cho ai đó phải phản ứng hoặc di chuyển.

Từ ghép thông dụng

惊动

/jīngdòng/ - làm kinh động

惊吓

/jīngxià/ - làm cho hoảng sợ

感动

/gǎndòng/ - cảm động