XieHanzi Logo

惊人

jīng*rén
-ngạc nhiên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

11 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '惊' gồm bộ '忄' biểu thị tâm trạng hay cảm xúc và phần còn lại là '京', mang ý nghĩa của kinh ngạc hay sợ hãi.
  • Chữ '人' là hình ảnh của một người đứng, biểu thị con người.

Cụm từ '惊人' biểu thị điều gì đó làm kinh ngạc hoặc gây ấn tượng mạnh cho con người.

Từ ghép thông dụng

惊人

/jīngrén/ - gây kinh ngạc

惊喜

/jīngxǐ/ - ngạc nhiên vui mừng

惊恐

/jīngkǒng/ - kinh hoàng