XieHanzi Logo

情调

qíng*diào
-tâm trạng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

11 nét

Bộ: (ngôn)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 情: Bộ thủ '忄' (tâm) chỉ ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, tình cảm. Phần còn lại '青' (thanh) chỉ phát âm.
  • 调: Bộ thủ '讠' (ngôn) chỉ ý nghĩa liên quan đến lời nói, giao tiếp. Phần còn lại '周' (chu) chỉ phát âm.

情调: Biểu hiện những cảm giác, phong cách hay không khí đặc biệt trong một tình huống, thường liên quan đến lãng mạn hoặc nghệ thuật.

Từ ghép thông dụng

感情

/gǎnqíng/ - tình cảm

情感

/qínggǎn/ - cảm xúc

调和

/tiáohé/ - hòa giải