情景
qíng*jǐng
-tình huốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
情
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
景
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '情' có bộ '忄' chỉ về tình cảm và trái tim, kết hợp với '青' chỉ màu xanh, tạo nên ý nghĩa về cảm xúc, tình cảm.
- Chữ '景' có bộ '日' chỉ mặt trời, kết hợp với '京' chỉ kinh đô, tạo nên ý nghĩa về phong cảnh, cảnh sắc.
→ Từ '情景' có nghĩa là một hoàn cảnh hoặc một tình huống cụ thể nào đó.
Từ ghép thông dụng
爱情
/àiqíng/ - tình yêu
情感
/qínggǎn/ - cảm xúc
风景
/fēngjǐng/ - phong cảnh