情愿
qíng*yuàn
-sẵn lòngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
情
Bộ: 忄 (trái tim)
11 nét
愿
Bộ: 页 (trang giấy)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 情:Bên trái là bộ '忄' chỉ về cảm xúc, cảm giác. Bên phải là chữ '青' chỉ màu xanh hoặc sự thanh xuân.
- 愿:Bên trái là chữ '原' chỉ nguồn gốc hoặc gốc rễ. Bên phải là bộ '页' chỉ trang giấy, thể hiện ý nghĩa của sự mong muốn, ý muốn.
→ 情愿: chỉ trạng thái cảm xúc sẵn lòng hoặc tự nguyện làm điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
愿意
/yuànyì/ - sẵn lòng
情感
/qínggǎn/ - tình cảm
心愿
/xīnyuàn/ - tâm nguyện