情感
qíng*gǎn
-tình cảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
情
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
感
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '情' có bộ '忄' biểu thị ý nghĩa liên quan đến cảm xúc hoặc tâm trí, kết hợp với '青' có nghĩa là màu xanh hoặc rõ ràng, thể hiện trạng thái cảm xúc rõ ràng.
- Chữ '感' có bộ '心' biểu thị tâm, kết hợp với '咸' có nghĩa là mặn hoặc đầy đủ, thể hiện cảm giác sâu sắc hoặc cảm xúc sâu sắc.
→ Hai chữ này kết hợp lại để chỉ cảm xúc hoặc cảm giác của con người.
Từ ghép thông dụng
感情
/gǎnqíng/ - tình cảm
情绪
/qíngxù/ - tâm trạng
感觉
/gǎnjué/ - cảm giác