情形
qíng*xing
-tình hìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
情
Bộ: 忄 (trái tim, tâm trạng)
11 nét
形
Bộ: 彡 (lông, tóc)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '情' gồm có bộ '忄' chỉ cảm xúc, tình cảm và phần '青' chỉ màu xanh, cũng tượng trưng cho sự tươi trẻ, hy vọng.
- Chữ '形' gồm có phần '开' (mở) và bộ '彡' (lông tóc), hình ảnh thể hiện hình dạng cụ thể.
→ Từ '情形' diễn tả tình huống, trạng thái cụ thể của sự việc.
Từ ghép thông dụng
情况
/qíngkuàng/ - tình huống, hoàn cảnh
激情
/jīqíng/ - đam mê, nhiệt huyết
感情
/gǎnqíng/ - tình cảm, cảm xúc